베트남어 장소

2024. 7. 2. 11:32Tôi bận học tiếng Việt

728x90

 Ở đây là đâu vậy? 여기가 어디에요?

 

1. Nhà (집)
2. Trường học (학교)
3. Bệnh viện (병원)
4. Siêu thị (슈퍼마켓)
5. Nhà hàng (식당)
6. Khách sạn (호텔)
7. Công viên (공원)
8. Rạp chiếu phim (영화관)
9. Thư viện (도서관)
10. Sân bay (공항)

 

집 관련 어휘

1. Phòng khách (거실)
2. Phòng ngủ (침실)
3. Phòng bếp (부엌)
4. Phòng tắm (욕실)
5. Nhà vệ sinh (화장실)
6. Ban công (발코니)
7. Sân vườn (정원)

 

학교 관련 어휘

1. Lớp học (교실)
2. Thư viện (도서관)
3. Phòng thí nghiệm (실험실)
4. Sân trường (운동장)
5. Nhà ăn (식당)
6. Phòng giáo viên (교무실)
7. Phòng thể dục (체육관)

도시 관련 어휘

1. Trung tâm mua sắm (쇼핑몰)
2. Nhà hát (극장)
3. Trạm xe buýt (버스 정류장)
4. Ga tàu (기차역)
5. Chợ (시장)
6. Ngân hàng (은행)
7. Bưu điện (우체국)
8. Hiệu thuốc (약국)
9. Cửa hàng (가게)
10. Quán cà phê (카페)

여행 관련 어휘

1. Khách sạn (호텔)
2. Nhà nghỉ (게스트하우스)
3. Địa điểm du lịch (관광지)
4. Bãi biển (해변)
5. Bảo tàng (박물관)
6. Đền chùa (사원)
7. Công viên giải trí (놀이공원)
8. Sân bay (공항)
9. Ga tàu (기차역)
10. Trạm xe buýt (버스 정류장)

공공기관 관련 어휘

1. Ủy ban nhân dân (시청)
2. Công an (경찰서)
3. Bưu điện (우체국)
4. Ngân hàng (은행)
5. Tòa án (법원)
6. Trạm y tế (보건소)
7. Phòng cháy chữa cháy (소방서)
8. Nhà ga (기차역)
9. Trạm xe buýt (버스 정류장)
10. Đại sứ quán (대사관)

 

※장소 관련 동사※

1. Đi (가다)
2. Đến (도착하다)
3. Rời (떠나다)
4. Thăm (방문하다)
5. Ở lại (머무르다)
6. Mua (사다)
7. Bán (팔다)
8. Xem (보다)
9. Ăn (먹다)
10. Uống (마시다)

※장소 관련 표현※

1. Ở đâu? (어디에?)
2. Đây là đâu? (여기는 어디입니까?)
3. Bạn đang ở đâu? (당신은 어디에 있습니까?)
4. Tôi đang ở… (저는 …에 있습니다)
5. Đi thẳng (직진하세요)
6. Rẽ trái (좌회전하세요)
7. Rẽ phải (우회전하세요)
8. Qua đường (길을 건너세요)
9. Ở gần (근처에)
10. Ở xa (멀리)

 

장소 관련 문장 예시

1. Tôi đang ở nhà. (저는 집에 있습니다.)
2. Bạn có muốn đi siêu thị không? (슈퍼마켓에 가고 싶나요?)
3. Trường học của tôi ở gần công viên. (제 학교는 공원 근처에 있습니다.)
4. Chúng ta hãy gặp nhau tại nhà hàng. (식당에서 만나자.)
5. Bệnh viện nằm ở đâu? (병원은 어디에 있습니까?)
6. Tôi sẽ đến sân bay vào lúc 3 giờ chiều. (저는 오후 3시에 공항에 도착할 것입니다.)
7. Bạn có biết thư viện ở đâu không? (도서관이 어디 있는지 아시나요?)
8. Chúng tôi đã thăm bảo tàng hôm qua. (우리는 어제 박물관을 방문했습니다.)
9. Nhà hàng này rất nổi tiếng. (이 식당은 매우 유명합니다.)
10. Tôi muốn mua một ít thuốc ở hiệu thuốc. (저는 약국에서 약을 좀 사고 싶습니다.)

728x90

'Tôi bận học tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

자기소개 베트남어  (0) 2024.07.04
베트남어 숫자 읽기  (0) 2024.07.04
베트남어 110가지 동사  (0) 2024.06.28
성조(tone) 소개  (0) 2024.06.28
기본 인사 및 호칭  (0) 2024.06.28