베트남어 다양한 사물 이름

2024. 7. 9. 10:03Tôi bận học tiếng Việt

728x90

 

 다양한 사물명사 베트남어

 

Tủ áo 옷장

Tủ giày 신발장

Đài 라디오 

Cái nhà / ngôi nhà

Căn nhà 아파트

Lớp học / phòng học 교실

Cửa

tấm bảng 칠판

Bút 볼펜

đồng hồ 시계

bản đồ 지도

bàn 책상

cửa sổ 창문

ghế 의자

máy vi tính 컴퓨터

điện thoại 휴대폰

Ô tô(Xe hơi) 자동차

cốc

sách

vở 연습장

máy lạnh(điều hòa) 에어컨

quạt điện 선풍기

Tất(vớ)  양말

Sơ mi 셔츠

 

종별사

Cái (개) cái ti vi (텔레비젼) cái nhà (집) cái ghế (의자) cái bàn
Con (마리) con chó (강아지) con vịt (오리) con mèo (고양이) 
Quyển(cuốn) (권) quyển sách (책) quyển vở (연습장) 
Lon (캔) lon coke (콜라) lon bia (맥주)
Chai (병)  chai rượu soju(소주) chai bia (맥주) chai nước (물병)
Đôi (켤레) đôi tất (양말) đôi giầy(신발)
Quả(trài) (과일 몇 개) quả xoài (망고) quả măng cụt (망고스틴)
728x90