베트남어 시간 표현(아침/점심/오후/저녁) & 요일 표현
2024. 7. 11. 11:07ㆍTôi bận học tiếng Việt
728x90
시간 표현
Buổi(부오이) = 하루중 일정한 시간대 앞에 붙이는 말.
Giờ (giờ)는 "시간"을 의미하며, 24시간제를 사용합니다.
예를 들어:
7 giờ = 7시
3 giờ = 3시
3 giờ chiều = 오후 3시
12 giờ rưỡi = 12시반
giờ | 시 |
phút | 분 |
giây | 초 |
Buổi sáng | 오전/새벽 (00:00 ~ 11:00) |
Buổi trưa | 점심/낮 (11:00 ~ 13:00) |
Buổi chiều | 오후 (13:00 ~ 18:00) |
Buổi tối | 저녁 (18:00 ~ 22:00) |
đêm | 밤 (22:00 ~ 24:00) |
요일 표현
Thứ Hai (thứ hai) | 월요일 |
Thứ Ba (thứ ba) | 화요일 |
Thứ Tư (thứ tư) | 수요일 |
Thứ Năm (thứ năm) | 목요일 |
Thứ Sáu (thứ sáu) | 금요일 |
Thứ Bảy (thứ bảy) | 토요일 |
Chủ Nhật (chủ nhật) | 일요일 |
예를 들어, "오늘은 목요일입니다"는 베트남어로 "Hôm nay là thứ Năm"입니다.
hôm qua |
어제 |
hôm nay |
오늘 |
ngày mai |
내일 |
Trong tuần |
주중 |
cuối tuần |
주말 |
từ ... đến ... ...에서 ...까지 (*장소도 되고 요일도 된다!)
luôn luôn 항상 - hay 자주 - thường 보통 - ít khi 가끔
728x90
'Tôi bận học tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
베트남어 색깔표현 (màu sắc đa dạng) (0) | 2024.07.09 |
---|---|
다양한 형용사 베트남어 표현 (0) | 2024.07.09 |
베트남어 다양한 사물 이름 (0) | 2024.07.09 |
베트남어 시제 thì (0) | 2024.07.08 |
자기소개 베트남어 (0) | 2024.07.04 |